chờn vờn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chờn vờn+ verb
- To swim about, to cruise
- đàn cá chờn vờn trên mặt hồ
the school of fish swim about in the lake
- tàu địch chờn vờn ở ngoài khơi
the enemy ships were cruising off shore
- đàn cá chờn vờn trên mặt hồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chờn vờn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chờn vờn":
chán vạn chon von chờn vờn chuyên viên chuyển vần chuyện vãn
Lượt xem: 636